Có 4 kết quả:
治装费 zhì zhuāng fèi ㄓˋ ㄓㄨㄤ ㄈㄟˋ • 治裝費 zhì zhuāng fèi ㄓˋ ㄓㄨㄤ ㄈㄟˋ • 置装费 zhì zhuāng fèi ㄓˋ ㄓㄨㄤ ㄈㄟˋ • 置裝費 zhì zhuāng fèi ㄓˋ ㄓㄨㄤ ㄈㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
expenses for 治裝|治装[zhi4 zhuang1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
expenses for 治裝|治装[zhi4 zhuang1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 治裝費|治装费[zhi4 zhuang1 fei4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 治裝費|治装费[zhi4 zhuang1 fei4]
Bình luận 0